Biên chế lớp 10, Năm học 2019-2020 (Tạm thời)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH PHƯỚC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG | ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC | |||||||||||||
BIÊN CHẾ LỚP 10, NĂM HỌC 2019 - 2020 (TẠM THỜI) | ||||||||||||||
STT | Lớp tạm | Phòng học | SBD | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | ƯT, KK | Điểm thi | Điểm TS | Ghi chú | ||
Văn | Toán | Anh | ||||||||||||
1 | 10A1 | 28 | 290138 | Thổ Nguyễn Khánh Giang | Nữ | 07/09/2004 | Bình Phước | Chơ- ro | 1 | 9.00 | 8.25 | 9.75 | 45.25 | |
2 | 10A1 | 28 | 120362 | Mai Thanh Tài | Nam | 22/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 9.00 | 8.75 | 9.50 | 45.00 | |
3 | 10A1 | 28 | 120191 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | Nữ | 11/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.75 | 8.75 | 9.75 | 44.75 | |
4 | 10A1 | 28 | 120281 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | Nữ | 16/11/2004 | Nam Định | Kinh | 0 | 9.00 | 8.50 | 9.75 | 44.75 | |
5 | 10A1 | 28 | 120365 | Đinh Minh Tâm | Nam | 04/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.75 | 8.75 | 9.75 | 44.75 | |
6 | 10A1 | 28 | 290076 | Trần Thái Hồng Chi | Nữ | 25/07/2004 | Tp. Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 9.25 | 8.75 | 8.75 | 44.75 | |
7 | 10A1 | 28 | 120463 | Lê Dương Tường Vy | Nữ | 15/04/2004 | Thừa Thiên Huế | Kinh | 0 | 8.75 | 8.50 | 10.00 | 44.50 | |
8 | 10A1 | 28 | 120045 | Tô Nguyên Bảo | Nam | 22/03/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 8.00 | 9.50 | 9.25 | 44.25 | |
9 | 10A1 | 28 | 120176 | Nguyễn Thị ánh Huyền | Nữ | 02/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 9.00 | 8.50 | 9.00 | 44.00 | |
10 | 10A1 | 28 | 120366 | Huỳnh Mỹ Tâm | Nữ | 06/01/2004 | TP Hồ Chí Minh | Hoa | 1 | 8.75 | 8.25 | 9.00 | 44.00 | |
11 | 10A1 | 28 | 120375 | Đàm Quốc Thái | Nam | 09/05/2004 | Bình Phước | Nùng | 1 | 8.50 | 8.75 | 8.50 | 44.00 | |
12 | 10A1 | 28 | 120053 | Nguyễn Vũ Vân Bình | Nữ | 21/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.75 | 8.50 | 9.25 | 43.75 | |
13 | 10A1 | 28 | 120240 | Đặng Khánh Ly | Nữ | 24/06/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 8.25 | 8.75 | 9.75 | 43.75 | |
14 | 10A1 | 28 | 120364 | Dương Thị Thanh Tâm | Nữ | 07/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 9.25 | 8.50 | 8.25 | 43.75 | |
15 | 10A1 | 28 | 120464 | Nguyễn Khánh Vy | Nữ | 10/02/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 8.50 | 8.75 | 9.25 | 43.75 | |
16 | 10A1 | 28 | 120175 | Khiếu Thu Huyền | Nữ | 30/06/2004 | Thái Bình | Kinh | 0 | 8.50 | 8.50 | 9.50 | 43.50 | |
17 | 10A1 | 28 | 120259 | Đặng Phương Nam | Nam | 12/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.50 | 9.00 | 8.50 | 43.50 | |
18 | 10A1 | 28 | 120333 | Đỗ Thị Yến Phương | Nữ | 10/08/2004 | Đồng Tháp | Kinh | 0 | 8.25 | 8.75 | 9.50 | 43.50 | |
19 | 10A1 | 28 | 120405 | Vũ Thị Hoài Thương | Nữ | 18/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.75 | 9.50 | 43.50 | |
20 | 10A1 | 28 | 290366 | Phan Thanh Nhã | Nam | 08/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.50 | 8.75 | 8.75 | 43.25 | |
21 | 10A1 | 28 | 290326 | Phạm Thị Anh Minh | Nữ | 19/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.75 | 8.75 | 8.25 | 43.25 | |
22 | 10A1 | 28 | 290143 | Cấn Thị Thái Hà | Nữ | 29/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.75 | 8.25 | 9.25 | 43.25 | |
23 | 10A1 | 28 | 120040 | Đỗ Nhật Bản | Nam | 24/04/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.50 | 9.25 | 9.50 | 43.00 | |
24 | 10A1 | 28 | 120064 | Trịnh Kim Chi | Nữ | 26/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.75 | 9.50 | 43.00 | |
25 | 10A1 | 28 | 120105 | Nguyễn Lê Anh Đào | Nữ | 21/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.75 | 9.50 | 43.00 | |
26 | 10A1 | 28 | 120231 | Trương Thị Linh | Nữ | 22/02/2004 | Thái Bình | Kinh | 0 | 8.00 | 8.75 | 9.50 | 43.00 | |
27 | 10A1 | 28 | 120277 | Hà Bảo Ngọc | Nữ | 31/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.50 | 9.50 | 43.00 | |
28 | 10A1 | 28 | 120390 | Đinh Thị Kiều Khánh Thi | Nữ | 04/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.75 | 8.50 | 8.50 | 43.00 | |
29 | 10A1 | 28 | 120406 | Nguyễn Phan Bảo Thy | Nữ | 05/08/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 8.25 | 8.50 | 9.50 | 43.00 | |
30 | 10A1 | 28 | 120410 | Lê Huỳnh Mỹ Trang | Nữ | 20/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.50 | 9.50 | 43.00 | |
31 | 10A1 | 28 | 120134 | Dương Hoàng Ngọc Hân | Nữ | 30/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.75 | 9.25 | 42.75 | |
32 | 10A1 | 28 | 120278 | Hoàng Như Ngọc | Nữ | 13/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.50 | 9.75 | 42.75 | |
33 | 10A1 | 28 | 290516 | Võ Thị Phương Thảo | Nữ | 25/09/2004 | Nghệ An | Kinh | 0 | 8.00 | 8.50 | 9.75 | 42.75 | |
34 | 10A1 | 28 | 290473 | Võ Văn Sỹ | Nam | 29/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.50 | 8.50 | 8.75 | 42.75 | |
35 | 10A1 | 28 | 290515 | Trần Thị Thu Thảo | Nữ | 12/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.50 | 8.75 | 8.25 | 42.75 | |
36 | 10A1 | 28 | 120228 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | Nữ | 31/01/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 9.25 | 7.25 | 9.50 | 42.50 | |
37 | 10A1 | 28 | 120245 | Lê Ngọc Tuyết Mai | Nữ | 20/04/2004 | Thanh Hóa | Kinh | 0 | 8.25 | 8.50 | 9.00 | 42.50 | |
38 | 10A1 | 28 | 120246 | Lê Thị Thanh Mai | Nữ | 02/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.75 | 8.00 | 9.00 | 42.50 | |
39 | 10A1 | 28 | 120363 | Nguyễn Văn Tài | Nam | 17/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.25 | 9.50 | 42.50 | |
40 | 10A1 | 28 | 290216 | Lê Đức Huy | Nam | 28/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 1 | 7.75 | 8.25 | 9.50 | 42.50 | |
41 | 10A1 | 28 | 30258 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 18/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 9.00 | 9.25 | 42.25 | |
42 | 10A1 | 28 | 120001 | Bùi Thị Thúy An | Nữ | 14/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.25 | 9.25 | 42.25 | |
43 | 10A1 | 28 | 120066 | Nguyễn Diên Chiến | Nam | 19/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.50 | 9.75 | 42.25 | |
1 | 10A2 | 29 | 120371 | Nguyễn Lê Vân Thành | Nữ | 08/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.75 | 8.25 | 42.25 | |
2 | 10A2 | 29 | 290477 | Nguyễn Đức Tài | Nam | 07/07/2004 | Tp. Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 8.50 | 8.50 | 8.25 | 42.25 | |
3 | 10A2 | 29 | 290353 | Lê Hồng Ngọc | Nữ | 23/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.50 | 8.00 | 9.25 | 42.25 | |
4 | 10A2 | 29 | 290597 | Nguyễn Hằng Bảo Trân | Nữ | 13/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 9.00 | 9.25 | 42.25 | |
5 | 10A2 | 29 | 120030 | Trần Thị Vân Anh | Nữ | 29/01/2004 | Bạc Liêu | Kinh | 0 | 8.50 | 8.25 | 8.50 | 42.00 | |
6 | 10A2 | 29 | 120194 | Đoàn Đình Khánh | Nam | 10/01/2005 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.75 | 8.50 | 42.00 | |
7 | 10A2 | 29 | 120213 | Nguyễn Tùng Lâm | Nữ | 31/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.75 | 8.50 | 42.00 | |
8 | 10A2 | 29 | 120414 | Trần Thùy Trang | Nữ | 16/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.75 | 9.50 | 42.00 | |
9 | 10A2 | 29 | 290435 | Trương Thị Phượng | Nữ | 05/02/2004 | Gia Lai | Kinh | 0 | 8.00 | 8.50 | 9.00 | 42.00 | |
10 | 10A2 | 29 | 290449 | Bùi Thị Ngọc Quỳnh | Nữ | 30/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.50 | 9.00 | 42.00 | |
11 | 10A2 | 29 | 290305 | Nguyễn Thành Long | Nam | 02/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.75 | 9.50 | 42.00 | |
12 | 10A2 | 29 | 290485 | Trịnh Thị Thanh Tâm | Nữ | 02/09/2004 | Thanh Hóa | Kinh | 0 | 7.75 | 8.75 | 9.00 | 42.00 | |
13 | 10A2 | 29 | 110112 | Nông Thị Thu Nguyệt | Nữ | 27/09/2004 | Bình Phước | Tày | 1 | 8.25 | 7.75 | 8.75 | 41.75 | |
14 | 10A2 | 29 | 120002 | Nguyễn Đoàn Bảo An | Nam | 13/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.75 | 9.25 | 41.75 | |
15 | 10A2 | 29 | 120007 | Bùi Đức Anh | Nam | 22/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 9.75 | 41.75 | |
16 | 10A2 | 29 | 120069 | Nguyễn Hùng Cường | Nam | 25/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 9.00 | 9.25 | 41.75 | |
17 | 10A2 | 29 | 120101 | Phạm Thái Dương | Nam | 24/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.50 | 8.25 | 41.75 | |
18 | 10A2 | 29 | 120216 | Lê Thị Liên | Nữ | 11/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.50 | 9.25 | 41.75 | |
19 | 10A2 | 29 | 120282 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | Nữ | 15/01/2004 | Bến Tre | Kinh | 0 | 8.00 | 8.25 | 9.25 | 41.75 | |
20 | 10A2 | 29 | 120287 | Nguyễn Song Minh Nguyệt | Nữ | 27/09/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 8.25 | 8.25 | 8.75 | 41.75 | |
21 | 10A2 | 29 | 120393 | Hoàng Xuân Thủy | Nam | 08/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.75 | 8.50 | 7.25 | 41.75 | |
22 | 10A2 | 29 | 290356 | Nguyễn Bửu Ngọc | Nữ | 15/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 9.75 | 41.75 | |
23 | 10A2 | 29 | 290682 | Dương Thị Thanh Yến | Nữ | 03/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.50 | 8.75 | 41.75 | |
24 | 10A2 | 29 | 90139 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 20/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.50 | 9.00 | 41.50 | |
25 | 10A2 | 29 | 120048 | Lê Thanh Bình | Nữ | 04/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.00 | 9.00 | 41.50 | |
26 | 10A2 | 29 | 120089 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 06/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 1.5 | 7.50 | 8.75 | 7.50 | 41.50 | |
27 | 10A2 | 29 | 120205 | Hoàng Thư Kỳ | Nữ | 07/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.00 | 9.00 | 41.50 | |
28 | 10A2 | 29 | 120218 | Quản Thị Hồng Liên | Nữ | 10/01/2004 | Thanh Hóa | Kinh | 0 | 7.75 | 8.50 | 9.00 | 41.50 | |
29 | 10A2 | 29 | 120264 | Nguyễn Viết Nam | Nam | 25/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.50 | 9.00 | 41.50 | |
30 | 10A2 | 29 | 120295 | Huỳnh Thị Thanh Nhi | Nữ | 04/02/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.50 | 8.50 | 9.50 | 41.50 | |
31 | 10A2 | 29 | 120335 | Lâm Thị Thanh Phương | Nữ | 19/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.50 | 8.50 | 41.50 | |
32 | 10A2 | 29 | 120349 | Lê Thị Mỹ Quyên | Nữ | 06/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.25 | 9.00 | 41.50 | |
33 | 10A2 | 29 | 290611 | Nguyễn Phan Thanh Trúc | Nữ | 02/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.00 | 9.00 | 41.50 | |
34 | 10A2 | 29 | 290676 | Nguyễn Phạm Tường Vy | Nữ | 23/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 9.50 | 41.50 | |
35 | 10A2 | 29 | 290596 | Huỳnh Bảo Trân | Nữ | 18/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.00 | 9.00 | 41.50 | |
36 | 10A2 | 29 | 290483 | Phạm Bá Tâm | Nam | 29/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.00 | 9.00 | 41.50 | |
37 | 10A2 | 29 | 290633 | Bùi Anh Tùng | Nam | 13/01/2004 | Tp. Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 8.50 | 7.75 | 9.00 | 41.50 | |
38 | 10A2 | 29 | 290266 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 31/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.25 | 9.50 | 41.50 | |
39 | 10A2 | 29 | 290120 | Đào Đình Đạt | Nam | 11/11/2004 | Hưng Yên | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 9.50 | 41.50 | |
40 | 10A2 | 29 | 290313 | Nguyễn Thị Hồng Lý | Nữ | 31/05/2004 | Quảng Ngãi | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 9.50 | 41.50 | |
41 | 10A2 | 29 | 110107 | Anh Thị Tuyết Ngân | Nữ | 29/02/2004 | Bình Phước | Tày | 1 | 7.75 | 8.50 | 7.75 | 41.25 | |
42 | 10A2 | 29 | 120042 | Lê Quốc Bảo | Nam | 19/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.25 | 8.75 | 41.25 | |
43 | 10A2 | 29 | 120077 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 28/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.00 | 9.25 | 41.25 | |
1 | 10A3 | 30 | 120087 | Lê Thị Mỹ Duyên | Nữ | 18/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.50 | 8.00 | 8.25 | 41.25 | |
2 | 10A3 | 30 | 120113 | Trần Việt Đức | Nam | 23/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.75 | 9.75 | 41.25 | |
3 | 10A3 | 30 | 120187 | Hồ Quỳnh Hương | Nữ | 26/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.50 | 9.25 | 41.25 | |
4 | 10A3 | 30 | 120247 | Nguyễn Quỳnh Mai | Nữ | 08/05/2004 | Khánh Hòa | Kinh | 0 | 7.50 | 8.50 | 9.25 | 41.25 | |
5 | 10A3 | 30 | 120252 | Hà Nhật Minh | Nam | 18/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.75 | 8.75 | 41.25 | |
6 | 10A3 | 30 | 120288 | Vũ Thị Minh Nguyệt | Nữ | 04/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.75 | 9.75 | 41.25 | |
7 | 10A3 | 30 | 120331 | Bùi Bích Phương | Nữ | 20/08/2004 | Thái Bình | Kinh | 0 | 7.75 | 8.25 | 9.25 | 41.25 | |
8 | 10A3 | 30 | 120398 | Huỳnh Anh Thư | Nữ | 10/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.75 | 8.75 | 41.25 | |
9 | 10A3 | 30 | 120403 | Vũ Thị Minh Thư | Nữ | 03/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.00 | 9.25 | 41.25 | |
10 | 10A3 | 30 | 120427 | Lê Phạm Kiều Trinh | Nữ | 23/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 9.25 | 41.25 | |
11 | 10A3 | 30 | 290044 | Phạm Quyền Anh | Nam | 22/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 9.25 | 41.25 | |
12 | 10A3 | 30 | 290524 | Lê Đức Thịnh | Nam | 13/07/2004 | Hà Nội | Kinh | 0 | 7.50 | 9.25 | 7.75 | 41.25 | |
13 | 10A3 | 30 | 290248 | Phạm Trần Đan Kha | Nam | 31/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.50 | 8.25 | 41.25 | |
14 | 10A3 | 30 | 290049 | Võ Thế Anh | Nam | 29/11/2004 | Bạc Liêu | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 9.25 | 41.25 | |
15 | 10A3 | 30 | 290339 | Phan Thị Thúy Nga | Nữ | 14/09/2004 | Tp. Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.25 | 8.50 | 9.75 | 41.25 | |
16 | 10A3 | 30 | 290566 | Vũ Quang Tiến | Nam | 06/08/2004 | Tp. Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.50 | 8.50 | 9.25 | 41.25 | |
17 | 10A3 | 30 | 290478 | Võ Trọng Tài | Nam | 16/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 1 | 8.50 | 8.25 | 6.75 | 41.25 | |
18 | 10A3 | 30 | 30126 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Nữ | 28/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.50 | 7.75 | 8.50 | 41.00 | |
19 | 10A3 | 30 | 120025 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 16/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.00 | 9.00 | 41.00 | |
20 | 10A3 | 30 | 120032 | Trịnh Thị Hoài Anh | Nữ | 11/12/2004 | Thanh Hóa | Kinh | 0 | 7.00 | 8.75 | 9.50 | 41.00 | |
21 | 10A3 | 30 | 120081 | Mai Khả Minh Duy | Nam | 08/09/2004 | Đăk Lăk | Kinh | 0 | 8.00 | 8.50 | 8.00 | 41.00 | |
22 | 10A3 | 30 | 120097 | Giang Thị Thùy Dương | Nữ | 24/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 7.75 | 9.00 | 41.00 | |
23 | 10A3 | 30 | 120189 | Phan Thị Thanh Hương | Nữ | 26/10/2004 | Vĩnh Phúc | Kinh | 0 | 8.00 | 8.25 | 8.50 | 41.00 | |
24 | 10A3 | 30 | 120354 | Phạm Phú Quý | Nam | 28/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.00 | 9.50 | 41.00 | |
25 | 10A3 | 30 | 120356 | Nguyễn Thị Bắc Sang | Nữ | 22/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.50 | 8.00 | 41.00 | |
26 | 10A3 | 30 | 120469 | Nguyễn Lê Tường Vỹ | Nam | 29/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 9.00 | 41.00 | |
27 | 10A3 | 30 | 290454 | Nguyễn Hương Dạ Quỳnh | Nữ | 19/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 7.75 | 9.50 | 41.00 | |
28 | 10A3 | 30 | 290576 | Huỳnh Thái Thiên Trang | Nữ | 20/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 7.75 | 9.50 | 41.00 | |
29 | 10A3 | 30 | 290415 | Nguyễn Hoài Thanh Phúc | Nam | 25/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.75 | 9.50 | 41.00 | |
30 | 10A3 | 30 | 290637 | Võ Anh Tùng | Nam | 14/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.25 | 10.00 | 41.00 | |
31 | 10A3 | 30 | 290135 | Nguyễn Linh Hương Giang | Nữ | 25/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.50 | 9.50 | 41.00 | |
32 | 10A3 | 30 | 290113 | Nguyễn Hải Dương | Nam | 05/09/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 7.50 | 8.50 | 9.00 | 41.00 | |
33 | 10A3 | 30 | 290165 | Hoàng Thu Hằng | Nữ | 11/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.25 | 9.50 | 41.00 | |
34 | 10A3 | 30 | 290398 | Đặng Kiều Oanh | Nữ | 06/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 1.5 | 6.00 | 9.00 | 9.50 | 41.00 | |
35 | 10A3 | 30 | 290210 | Nguyễn Hữu Học | Nam | 25/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.00 | 9.50 | 41.00 | Đổi NV |
36 | 10A3 | 30 | 120111 | Bùi Minh Đức | Nam | 20/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.75 | 7.25 | 40.75 | |
37 | 10A3 | 30 | 120116 | Đào Viết Hoàng Giang | Nam | 06/05/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.50 | 8.00 | 9.75 | 40.75 | |
38 | 10A3 | 30 | 120128 | Nguyễn Thị Hồng Hảo | Nữ | 08/06/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 7.75 | 8.25 | 8.75 | 40.75 | |
39 | 10A3 | 30 | 120234 | Nguyễn Thị Kim Loan | Nữ | 30/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.00 | 8.75 | 40.75 | |
40 | 10A3 | 30 | 120465 | Nguyễn Thị Kiều Vy | Nữ | 15/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.00 | 9.75 | 40.75 | |
41 | 10A3 | 30 | 290456 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 31/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.75 | 9.75 | 40.75 | |
42 | 10A3 | 30 | 290179 | Hoàng Minh Hậu | Nữ | 17/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.25 | 9.75 | 40.75 | |
43 | 10A3 | 30 | 290250 | Hồ Hoàng Khang | Nam | 06/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.50 | 8.75 | 6.25 | 40.75 | |
1 | 10A4 | 31 | 290145 | Hồ Thị Thanh Hà | Nữ | 30/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.25 | 8.75 | 40.75 | |
2 | 10A4 | 31 | 290192 | Bùi Thị Thanh Hoa | Nữ | 11/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 7.75 | 8.75 | 40.75 | |
3 | 10A4 | 31 | 290490 | Trần Minh Tân | Nam | 14/09/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 8.00 | 8.50 | 7.75 | 40.75 | |
4 | 10A4 | 31 | 290503 | Đàm Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 06/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 7.75 | 8.75 | 40.75 | |
5 | 10A4 | 31 | 290531 | Nguyễn Nam Thuận | Nam | 29/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.75 | 7.75 | 7.75 | 40.75 | |
6 | 10A4 | 31 | 120071 | Trần Thị Quỳnh Dao | Nữ | 08/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.25 | 9.00 | 40.50 | |
7 | 10A4 | 31 | 120172 | Võ Quang Huy | Nam | 15/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.00 | 9.50 | 40.50 | |
8 | 10A4 | 31 | 120178 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nữ | 08/05/2004 | Thanh Hóa | Kinh | 0 | 8.75 | 7.75 | 7.50 | 40.50 | |
9 | 10A4 | 31 | 120217 | Lường Thị Liên | Nữ | 04/12/2004 | Thanh Hóa | Kinh | 0 | 7.00 | 8.75 | 9.00 | 40.50 | |
10 | 10A4 | 31 | 120251 | Diệp Vũ Minh | Nam | 03/11/2004 | TP Hồ Chí Minh | Sán Dìu | 1 | 7.50 | 7.75 | 9.00 | 40.50 | |
11 | 10A4 | 31 | 120361 | Chu Đức Tài | Nam | 20/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.50 | 9.50 | 40.50 | |
12 | 10A4 | 31 | 120440 | Bùi Minh Tuấn | Nam | 03/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.75 | 9.50 | 40.50 | |
13 | 10A4 | 31 | 330316 | Đào Minh Ngọc | Nữ | 25/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 1 | 8.75 | 7.25 | 7.50 | 40.50 | |
14 | 10A4 | 31 | 290362 | Hà Trung Nguyên | Nữ | 19/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 9.25 | 9.00 | 40.50 | |
15 | 10A4 | 31 | 290050 | Vũ Phương Anh | Nữ | 13/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 8.50 | 40.50 | |
16 | 10A4 | 31 | 290224 | Trần Minh Huy | Nam | 24/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.75 | 9.00 | 40.50 | |
17 | 10A4 | 31 | 290334 | Hà Vũ Thúy Mỵ | Nữ | 08/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.75 | 9.50 | 40.50 | |
18 | 10A4 | 31 | 290535 | Phạm Thị Phương Thùy | Nữ | 10/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.25 | 9.50 | 40.50 | |
19 | 10A4 | 31 | 290160 | Trương Nguyễn Nhật Hạ | Nữ | 05/01/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 8.00 | 7.75 | 9.00 | 40.50 | |
20 | 10A4 | 31 | 290397 | Đào Thị Kim Oanh | Nữ | 25/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.50 | 9.00 | 40.50 | |
21 | 10A4 | 31 | 290228 | Phan Thị Thu Huyền | Nữ | 14/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.00 | 9.00 | 40.50 | |
22 | 10A4 | 31 | 20153 | Bùi Xuân Hiếu | Nam | 07/11/2004 | Tuyên Quang | Kinh | 0 | 6.75 | 8.75 | 9.25 | 40.25 | |
23 | 10A4 | 31 | 120074 | Dương Ngọc Phương Dung | Nữ | 18/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.25 | 9.25 | 40.25 | |
24 | 10A4 | 31 | 120093 | Lê Tiến Dũng | Nam | 13/06/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.25 | 8.50 | 8.75 | 40.25 | |
25 | 10A4 | 31 | 120121 | Lưu Thu Hà | Nữ | 20/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 7.50 | 9.25 | 40.25 | |
26 | 10A4 | 31 | 120130 | Phạm Hồng Hạnh | Nữ | 27/12/2003 | Bình Phước | Kinh | 1 | 8.25 | 7.25 | 8.25 | 40.25 | |
27 | 10A4 | 31 | 120141 | Trần Thị Thanh Hiền | Nữ | 30/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.00 | 8.75 | 40.25 | |
28 | 10A4 | 31 | 120250 | Trần Thiện Mạnh | Nam | 09/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.75 | 9.25 | 40.25 | |
29 | 10A4 | 31 | 120313 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Nữ | 02/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.25 | 9.25 | 40.25 | |
30 | 10A4 | 31 | 120329 | Lý Thanh Phụng | Nữ | 14/04/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.25 | 8.00 | 9.75 | 40.25 | |
31 | 10A4 | 31 | 120358 | Đào Đại Sơn | Nam | 16/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.25 | 9.75 | 40.25 | |
32 | 10A4 | 31 | 120369 | Lê Đức Thanh | Nam | 08/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.00 | 9.75 | 40.25 | |
33 | 10A4 | 31 | 120382 | Phan Thị Thanh Thảo | Nữ | 01/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.50 | 8.75 | 40.25 | |
34 | 10A4 | 31 | 120426 | Trần Tuyết Trân | Nữ | 23/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 7.75 | 9.25 | 40.25 | |
35 | 10A4 | 31 | 290358 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | Nữ | 09/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.50 | 9.25 | 40.25 | |
36 | 10A4 | 31 | 290061 | Trần Đình Gia Bảo | Nam | 27/12/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.00 | 8.50 | 9.25 | 40.25 | |
37 | 10A4 | 31 | 290426 | Phan Nam Phương | Nữ | 19/04/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.50 | 8.75 | 9.75 | 40.25 | |
38 | 10A4 | 31 | 290098 | Nguyễn Quốc Duy | Nam | 09/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.75 | 8.75 | 40.25 | |
39 | 10A4 | 31 | 90004 | Vũ Thị Kim An | Nữ | 03/05/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 8.25 | 7.75 | 8.00 | 40.00 | |
40 | 10A4 | 31 | 120043 | Nguyễn Đức Huy Bảo | Nam | 08/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.50 | 9.00 | 40.00 | |
41 | 10A4 | 31 | 120085 | Bùi Đoàn Mỹ Duyên | Nữ | 03/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.50 | 9.00 | 40.00 | |
42 | 10A4 | 31 | 120184 | Nguyễn Phước Quý Hưng | Nam | 07/07/2004 | Thừa Thiên Huế | Kinh | 0 | 7.00 | 8.25 | 9.50 | 40.00 | |
43 | 10A4 | 31 | 120265 | Đặng Phạm Phi Nga | Nữ | 21/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.50 | 7.50 | 40.00 | |
1 | 10A5 | 32 | 120290 | Hứa Thành Nhân | Nam | 25/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.75 | 9.00 | 40.00 | |
2 | 10A5 | 32 | 120305 | Hoàng Thị Hồng Nhung | Nữ | 06/02/2004 | Bình Phước | Nùng | 1 | 7.75 | 8.25 | 7.00 | 40.00 | |
3 | 10A5 | 32 | 120351 | Lê Thị Như Quỳnh | Nữ | 10/09/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.50 | 8.50 | 8.00 | 40.00 | |
4 | 10A5 | 32 | 120368 | Phạm Văn Tâm | Nam | 12/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.75 | 9.00 | 40.00 | |
5 | 10A5 | 32 | 120400 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 08/01/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 7.50 | 8.50 | 8.00 | 40.00 | |
6 | 10A5 | 32 | 120423 | Nguyễn Thị Huyền Trân | Nữ | 10/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.75 | 9.00 | 40.00 | |
7 | 10A5 | 32 | 120455 | Hoàng Tuệ Vi | Nữ | 27/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 7.50 | 8.50 | 40.00 | |
8 | 10A5 | 32 | 120461 | Trần Hán Vương | Nam | 27/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.25 | 8.50 | 40.00 | |
9 | 10A5 | 32 | 210363 | Nguyễn Công Trọng | Nam | 27/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.25 | 9.00 | 40.00 | |
10 | 10A5 | 32 | 290290 | Nguyễn Trần Khánh Linh | Nữ | 03/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.50 | 9.50 | 40.00 | |
11 | 10A5 | 32 | 290006 | Nguyễn Phúc An | Nam | 31/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.75 | 9.00 | 40.00 | |
12 | 10A5 | 32 | 290385 | Trương Hà Bảo Nhi | Nữ | 21/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.75 | 9.50 | 40.00 | |
13 | 10A5 | 32 | 290422 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 30/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.50 | 9.50 | 40.00 | |
14 | 10A5 | 32 | 290438 | Lê Ngọc Quang | Nam | 21/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 9.50 | 9.00 | 40.00 | |
15 | 10A5 | 32 | 20493 | Lê Hồng Tiên | Nữ | 02/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 7.25 | 9.25 | 39.75 | |
16 | 10A5 | 32 | 120035 | Vũ Nguyễn Nhật Anh | Nữ | 21/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.75 | 9.25 | 39.75 | |
17 | 10A5 | 32 | 120122 | Tạ Khánh Hà | Nữ | 01/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 7.50 | 9.25 | 39.75 | |
18 | 10A5 | 32 | 120143 | Nguyễn Mạnh Hiếu | Nam | 29/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 7.25 | 9.25 | 39.75 | |
19 | 10A5 | 32 | 120225 | Lê Thị Thùy Linh | Nữ | 06/07/2004 | Đăk Lăk | Kinh | 0 | 7.50 | 7.75 | 9.25 | 39.75 | |
20 | 10A5 | 32 | 120327 | Nguyễn Gia Phúc | Nam | 11/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.00 | 9.25 | 39.75 | |
21 | 10A5 | 32 | 120332 | Đặng Thu Phương | Nữ | 19/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.75 | 9.75 | 39.75 | |
22 | 10A5 | 32 | 120399 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 02/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.25 | 7.25 | 39.75 | |
23 | 10A5 | 32 | 290225 | Dương Thị Như Huyền | Nữ | 02/06/2004 | Quảng Nam | Kinh | 0 | 7.75 | 7.25 | 9.75 | 39.75 | |
24 | 10A5 | 32 | 290542 | Hồ Nguyễn Anh Thư | Nữ | 02/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.25 | 9.25 | 39.75 | |
25 | 10A5 | 32 | 290411 | Nguyễn Danh Phú | Nam | 23/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.25 | 7.25 | 39.75 | |
26 | 10A5 | 32 | 290628 | Phạm Nguyễn Tài Tuệ | Nữ | 26/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.00 | 8.25 | 39.75 | |
27 | 10A5 | 32 | 290627 | Nguyễn Minh Tuệ | Nam | 13/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.75 | 9.25 | 39.75 | |
28 | 10A5 | 32 | 290674 | Lý Ngọc Thúy Vy | Nữ | 28/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.75 | 9.25 | 39.75 | |
29 | 10A5 | 32 | 290028 | Nguyễn Khắc Hoàng Anh | Nam | 05/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.50 | 9.25 | 39.75 | |
30 | 10A5 | 32 | 290056 | Đặng Gia Bảo | Nam | 11/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.25 | 8.25 | 39.75 | |
31 | 10A5 | 32 | 290558 | Trần Thị Thương | Nữ | 23/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 1 | 7.00 | 8.00 | 8.75 | 39.75 | |
32 | 10A5 | 32 | 290029 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 20/01/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.50 | 8.75 | 7.25 | 39.75 | |
33 | 10A5 | 32 | 290229 | Đinh Văn Huynh | Nam | 08/06/2004 | Nam Định | Kinh | 0 | 7.50 | 7.75 | 9.25 | 39.75 | |
34 | 10A5 | 32 | 120221 | Hoàng Thị Trúc Linh | Nữ | 02/02/2004 | Bình Phước | Nùng | 1 | 6.00 | 8.25 | 10.00 | 39.50 | |
35 | 10A5 | 32 | 120243 | Huỳnh Ngọc Xuân Mai | Nữ | 22/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.50 | 9.50 | 39.50 | |
36 | 10A5 | 32 | 120294 | Hoàng Hà Nhi | Nữ | 26/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.00 | 10.00 | 39.50 | |
37 | 10A5 | 32 | 120298 | Phan Hà Nhi | Nữ | 11/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.25 | 10.00 | 39.50 | |
38 | 10A5 | 32 | 120340 | Tạ Tiến Phước | Nam | 25/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.50 | 8.00 | 39.50 | |
39 | 10A5 | 32 | 120367 | Nguyễn Minh Tâm | Nam | 09/04/2004 | Tây Ninh | Kinh | 0 | 7.50 | 7.50 | 9.50 | 39.50 | |
40 | 10A5 | 32 | 120388 | Vi Đức Thắng | Nam | 09/05/2004 | Bình Phước | Thái | 1 | 7.50 | 7.50 | 8.50 | 39.50 | |
41 | 10A5 | 32 | 120412 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nữ | 13/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.50 | 9.00 | 39.50 | |
42 | 10A5 | 32 | 120417 | Nguyễn Bảo Trâm | Nữ | 29/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.75 | 8.50 | 39.50 | |
43 | 10A5 | 32 | 120466 | Nguyễn Thị Kiều Vy | Nữ | 06/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.50 | 9.50 | 39.50 | |
1 | 10A6 | 33 | 130225 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Nữ | 13/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 7.50 | 39.50 | |
2 | 10A6 | 33 | 290040 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 22/03/2004 | Tp. Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.75 | 8.50 | 9.00 | 39.50 | |
3 | 10A6 | 33 | 290445 | Lê Công ái Quốc | Nam | 10/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.00 | 9.50 | 39.50 | |
4 | 10A6 | 33 | 290255 | Nguyễn Nam Khánh | Nam | 01/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.50 | 9.50 | 39.50 | |
5 | 10A6 | 33 | 290506 | Hoàng Thị Thanh Thảo | Nữ | 15/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 7.50 | 8.50 | 39.50 | |
6 | 10A6 | 33 | 120004 | Phan Thị Hoài An | Nữ | 19/05/2004 | Hà Tĩnh | Kinh | 0 | 7.00 | 8.75 | 7.75 | 39.25 | |
7 | 10A6 | 33 | 120010 | Đặng Bảo Anh | Nữ | 24/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.00 | 9.25 | 39.25 | |
8 | 10A6 | 33 | 120021 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | Nữ | 28/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.00 | 8.25 | 39.25 | |
9 | 10A6 | 33 | 120051 | Nguyễn Thế Bình | Nam | 19/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.50 | 8.25 | 39.25 | |
10 | 10A6 | 33 | 120072 | Lê Thị Huyền Diệu | Nữ | 07/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.50 | 7.75 | 39.25 | |
11 | 10A6 | 33 | 120103 | Bùi Thị Tâm Đan | Nữ | 15/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 7.25 | 39.25 | |
12 | 10A6 | 33 | 120198 | Đỗ Nguyên Khôi | Nam | 18/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.75 | 8.25 | 39.25 | |
13 | 10A6 | 33 | 120214 | Võ Thanh Lâm | Nam | 16/06/2004 | Quảng Nam | Kinh | 0 | 6.25 | 8.75 | 9.25 | 39.25 | |
14 | 10A6 | 33 | 120235 | Huỳnh Thị Mỹ Long | Nữ | 05/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 7.50 | 8.75 | 39.25 | |
15 | 10A6 | 33 | 120238 | Trần Hữu Lộc | Nam | 03/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.50 | 8.75 | 39.25 | |
16 | 10A6 | 33 | 120289 | Nguyễn Phan Thanh Nhã | Nữ | 16/11/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 6.25 | 8.75 | 9.25 | 39.25 | |
17 | 10A6 | 33 | 120301 | Trần Thị Yến Nhi | Nữ | 16/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.25 | 7.75 | 39.25 | |
18 | 10A6 | 33 | 120306 | Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | 03/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 7.25 | 8.75 | 39.25 | |
19 | 10A6 | 33 | 120307 | Phạm Thị Hồng Nhung | Nữ | 20/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.00 | 9.75 | 39.25 | |
20 | 10A6 | 33 | 120360 | Trương Lê Sơn | Nam | 05/11/2004 | Đăk Nông | Kinh | 0 | 6.75 | 8.50 | 8.75 | 39.25 | |
21 | 10A6 | 33 | 120418 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | Nữ | 23/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.75 | 9.75 | 39.25 | |
22 | 10A6 | 33 | 120419 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Nữ | 17/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.50 | 9.75 | 39.25 | |
23 | 10A6 | 33 | 120460 | Trần Lê Anh Vũ | Nam | 15/05/2004 | Quảng Ngãi | Kinh | 0 | 6.00 | 8.75 | 9.75 | 39.25 | |
24 | 10A6 | 33 | 120474 | Trần Thị Như ý | Nữ | 12/10/2004 | Bến Tre | Kinh | 0 | 8.25 | 8.00 | 6.75 | 39.25 | |
25 | 10A6 | 33 | 290561 | Đinh Kiều Thủy Tiên | Nữ | 14/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.75 | 7.00 | 7.75 | 39.25 | |
26 | 10A6 | 33 | 290024 | Lê Trần Tuấn Anh | Nam | 19/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.50 | 9.75 | 39.25 | |
27 | 10A6 | 33 | 290660 | Đào Quang Vinh | Nam | 04/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.50 | 8.75 | 39.25 | |
28 | 10A6 | 33 | 290078 | Nguyễn Viết Chung | Nam | 17/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 7.25 | 9.25 | 39.25 | |
29 | 10A6 | 33 | 120015 | Hà Thị Quỳnh Anh | Nữ | 09/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.00 | 7.50 | 39.00 | |
30 | 10A6 | 33 | 120020 | Nguyễn Nam Anh | Nữ | 28/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.50 | 9.50 | 39.00 | |
31 | 10A6 | 33 | 120034 | Vũ Minh Anh | Nữ | 21/01/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.50 | 7.75 | 8.50 | 39.00 | |
32 | 10A6 | 33 | 120052 | Nguyễn Thị Bình | Nữ | 23/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.75 | 7.00 | 39.00 | |
33 | 10A6 | 33 | 120056 | Trịnh Mộng Bình | Nữ | 20/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.50 | 8.00 | 39.00 | |
34 | 10A6 | 33 | 120063 | Trần Thảo Chi | Nữ | 26/09/2004 | Gia Lai | Kinh | 0 | 7.75 | 7.00 | 9.50 | 39.00 | |
35 | 10A6 | 33 | 120065 | Trương Ngọc Uyên Chi | Nữ | 11/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.75 | 8.50 | 39.00 | |
36 | 10A6 | 33 | 120076 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Nữ | 16/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 7.25 | 8.00 | 39.00 | |
37 | 10A6 | 33 | 120092 | Đinh Thái Dũng | Nam | 07/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.50 | 9.00 | 39.00 | |
38 | 10A6 | 33 | 120118 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | Nữ | 21/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 8.25 | 6.50 | 39.00 | |
39 | 10A6 | 33 | 120129 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 15/03/2004 | Phú Thọ | Kinh | 0 | 7.75 | 7.50 | 8.50 | 39.00 | |
40 | 10A6 | 33 | 120179 | Trần Thị Khánh Huyền | Nữ | 30/05/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 8.00 | 7.25 | 8.50 | 39.00 | |
41 | 10A6 | 33 | 120196 | Nguyễn Văn Khải | Nam | 24/07/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.25 | 8.75 | 9.00 | 39.00 | |
42 | 10A6 | 33 | 120227 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 28/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.00 | 9.00 | 39.00 | |
43 | 10A6 | 33 | 120229 | Nguyễn Văn Thảo Linh | Nữ | 08/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.25 | 9.50 | 39.00 | |
1 | 10A7 | 34 | 120296 | Lê Thị Dung Nhi | Nữ | 01/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.00 | 9.00 | 39.00 | |
2 | 10A7 | 34 | 120304 | Đặng Thị Mỹ Nhung | Nữ | 05/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.50 | 9.50 | 39.00 | |
3 | 10A7 | 34 | 120311 | Lê Hoàng Quỳnh Như | Nữ | 19/10/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.50 | 8.00 | 10.00 | 39.00 | |
4 | 10A7 | 34 | 120338 | Phạm Thị Minh Phương | Nữ | 22/12/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.00 | 8.75 | 9.50 | 39.00 | |
5 | 10A7 | 34 | 120347 | Lê Duy Tấn Quốc | Nam | 08/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.50 | 9.00 | 39.00 | |
6 | 10A7 | 34 | 120416 | Nguyễn Thị Hương Trà | Nữ | 12/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.50 | 8.50 | 39.00 | |
7 | 10A7 | 34 | 330334 | Cao Minh Nguyệt | Nữ | 27/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.75 | 8.50 | 39.00 | |
8 | 10A7 | 34 | 290665 | Nguyễn Thành Vinh | Nam | 28/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.50 | 9.00 | 39.00 | |
9 | 10A7 | 34 | 290632 | Cao Thị ánh Tuyết | Nữ | 26/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 9.25 | 6.75 | 7.00 | 39.00 | |
10 | 10A7 | 34 | 290640 | Lê Đức Tú | Nam | 08/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.00 | 9.00 | 39.00 | |
11 | 10A7 | 34 | 290089 | Hoàng Thị Kim Dung | Nữ | 25/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.50 | 8.00 | 39.00 | |
12 | 10A7 | 34 | 290498 | Nguyễn Gia Thành | Nam | 17/01/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.25 | 8.00 | 8.50 | 39.00 | |
13 | 10A7 | 34 | 40206 | Lê Phạm Phương Thảo | Nữ | 12/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 7.25 | 8.25 | 38.75 | |
14 | 10A7 | 34 | 120003 | Nguyễn Thành An | Nam | 01/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.75 | 9.25 | 38.75 | |
15 | 10A7 | 34 | 120008 | Châu Hoàng Nhi Anh | Nữ | 25/01/2004 | Bình Phước | Khơ Me | 1 | 8.50 | 6.25 | 8.25 | 38.75 | |
16 | 10A7 | 34 | 120078 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 29/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.50 | 7.25 | 38.75 | |
17 | 10A7 | 34 | 120109 | Trịnh Phát Đạt | Nam | 07/01/2004 | Bạc Liêu | Kinh | 0 | 7.25 | 7.75 | 8.75 | 38.75 | |
18 | 10A7 | 34 | 120150 | Trương Thị Mỹ Hoa | Nữ | 13/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.50 | 9.25 | 38.75 | |
19 | 10A7 | 34 | 120167 | Huỳnh Lê Gia Huy | Nam | 08/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.50 | 7.75 | 38.75 | |
20 | 10A7 | 34 | 120188 | Nguyễn Ngọc Thu Hương | Nữ | 05/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.00 | 9.25 | 38.75 | |
21 | 10A7 | 34 | 120241 | Trần Như Cẩm Ly | Nữ | 24/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.50 | 7.00 | 7.75 | 38.75 | |
22 | 10A7 | 34 | 120317 | Phạm Ngọc Gia Oanh | Nữ | 01/01/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 6.50 | 8.75 | 8.25 | 38.75 | |
23 | 10A7 | 34 | 120377 | Phạm Hùng Thái | Nam | 01/04/2004 | Thanh Hóa | Kinh | 0 | 6.75 | 7.75 | 9.75 | 38.75 | |
24 | 10A7 | 34 | 120448 | Nguyễn Ngọc Kim Tú | Nữ | 21/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.75 | 8.25 | 38.75 | |
25 | 10A7 | 34 | 330184 | Phạm Đức Huy | Nam | 29/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.75 | 9.25 | 38.75 | |
26 | 10A7 | 34 | 330352 | Trần Thị ái Nhi | Nữ | 07/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.00 | 7.75 | 38.75 | |
27 | 10A7 | 34 | 290063 | Trần Gia Bảo | Nam | 09/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.50 | 9.25 | 38.75 | |
28 | 10A7 | 34 | 290469 | Trần Thái Sơn | Nam | 13/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.00 | 8.25 | 38.75 | |
29 | 10A7 | 34 | 290412 | Nguyễn Hữu Phú | Nam | 14/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 9.25 | 8.75 | 38.75 | |
30 | 10A7 | 34 | 120026 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | Nữ | 28/06/2004 | Bình Phước | Mường | 1 | 7.75 | 7.25 | 7.50 | 38.50 | |
31 | 10A7 | 34 | 120031 | Trần Hoàng Nhật Anh | Nữ | 18/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.75 | 9.00 | 38.50 | |
32 | 10A7 | 34 | 120110 | Nguyễn Thuần Định | Nam | 02/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.75 | 8.50 | 38.50 | |
33 | 10A7 | 34 | 120183 | Lê Nguyễn Hưng | Nam | 06/09/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 1.5 | 5.00 | 8.75 | 9.50 | 38.50 | |
34 | 10A7 | 34 | 120202 | Phạm Tuấn Kiệt | Nam | 08/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.00 | 8.50 | 38.50 | |
35 | 10A7 | 34 | 120226 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | Nữ | 01/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.00 | 8.50 | 38.50 | |
36 | 10A7 | 34 | 120268 | Kim Ngọc Tuyết Ngân | Nữ | 12/08/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 8.50 | 7.25 | 7.00 | 38.50 | |
37 | 10A7 | 34 | 120310 | Hoàng Thị Quỳnh Như | Nữ | 11/04/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 8.00 | 8.00 | 6.50 | 38.50 | |
38 | 10A7 | 34 | 120346 | Trần Hữu Hoàng Quân | Nam | 08/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.50 | 9.00 | 38.50 | |
39 | 10A7 | 34 | 120374 | Trần Nguyễn Tiến Thành | Nam | 03/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.50 | 9.50 | 38.50 | |
40 | 10A7 | 34 | 120383 | Đỗ Thị Hồng Thắm | Nữ | 11/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.75 | 7.50 | 38.50 | |
41 | 10A7 | 34 | 120392 | Trần Minh Thuận | Nam | 25/01/2004 | Vũng Tàu | Kinh | 0 | 7.25 | 9.25 | 5.50 | 38.50 | |
42 | 10A7 | 34 | 120396 | Thân Thiên Thanh Thụy | Nam | 31/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.75 | 9.00 | 38.50 | |
1 | 10A8 | 35 | 120415 | Huỳnh Nhật Song Trà | Nữ | 25/11/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 8.00 | 8.25 | 6.00 | 38.50 | |
2 | 10A8 | 35 | 120432 | Đặng Hữu Trí | Nam | 16/07/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.50 | 8.75 | 8.00 | 38.50 | |
3 | 10A8 | 35 | 120441 | Lê Đức Tuấn | Nam | 08/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.75 | 8.50 | 38.50 | |
4 | 10A8 | 35 | 120452 | Nguyễn Trần Quốc Uy | Nam | 09/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.00 | 9.50 | 38.50 | |
5 | 10A8 | 35 | 330116 | Lê Trần Minh Đức | Nam | 02/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.25 | 7.50 | 38.50 | |
6 | 10A8 | 35 | 290510 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | 24/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.50 | 9.00 | 38.50 | |
7 | 10A8 | 35 | 290341 | Trần Phương Nga | Nữ | 26/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.75 | 9.00 | 38.50 | |
8 | 10A8 | 35 | 290638 | Đào Phùng Cẩm Tú | Nữ | 23/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 6.75 | 9.00 | 38.50 | |
9 | 10A8 | 35 | 290671 | Lại Phương Thảo Vy | Nữ | 12/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.00 | 9.00 | 38.50 | |
10 | 10A8 | 35 | 290043 | Phạm Phương Anh | Nữ | 15/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.00 | 7.00 | 38.50 | |
11 | 10A8 | 35 | 290318 | Nguyễn Châu Tuệ Mẫn | Nữ | 28/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.50 | 9.00 | 38.50 | |
12 | 10A8 | 35 | 290077 | Vi Kim Chi | Nữ | 08/12/2004 | Bình Phước | Tày | 1 | 7.75 | 8.25 | 5.50 | 38.50 | |
13 | 10A8 | 35 | 290007 | Nguyễn Thị Thái An | Nữ | 08/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.25 | 10.00 | 38.50 | |
14 | 10A8 | 35 | 290285 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 31/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.75 | 8.00 | 38.50 | |
15 | 10A8 | 35 | 290650 | Nguyễn Khánh Vân | Nữ | 02/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.75 | 8.50 | 38.50 | |
16 | 10A8 | 35 | 290091 | Bùi Vũ Nhật Duy | Nam | 29/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.50 | 8.00 | 38.50 | |
17 | 10A8 | 35 | 290403 | Đàm Tuấn Phong | Nam | 18/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.25 | 7.00 | 38.50 | |
18 | 10A8 | 35 | 120033 | Vũ Bá Hoàng Anh | Nam | 30/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.00 | 9.25 | 38.25 | |
19 | 10A8 | 35 | 120114 | Vũ Minh Đức | Nam | 09/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 1.5 | 6.25 | 7.75 | 8.75 | 38.25 | |
20 | 10A8 | 35 | 120127 | Nguyễn Trần Đông Hải | Nam | 16/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.25 | 7.25 | 38.25 | |
21 | 10A8 | 35 | 120148 | Nguyễn Thế Hiệp | Nam | 09/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.00 | 8.25 | 38.25 | |
22 | 10A8 | 35 | 120200 | Huỳnh Tuấn Kiệt | Nam | 08/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 7.75 | 9.75 | 38.25 | |
23 | 10A8 | 35 | 120222 | Hồ Ngọc Hoài Linh | Nữ | 05/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 7.00 | 8.75 | 38.25 | |
24 | 10A8 | 35 | 120262 | Lưu Văn Nam | Nam | 08/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.50 | 9.25 | 38.25 | |
25 | 10A8 | 35 | 120342 | Tạ Đại Quang | Nam | 05/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.75 | 7.75 | 38.25 | |
26 | 10A8 | 35 | 120353 | Nguyễn Hoàng Ngọc Quý | Nữ | 28/07/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.00 | 8.25 | 7.75 | 38.25 | |
27 | 10A8 | 35 | 120373 | Trần Minh Thành | Nam | 09/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.75 | 9.25 | 38.25 | |
28 | 10A8 | 35 | 120435 | Ngụy Công Vũ Trung | Nam | 11/04/2004 | Đăk Lăk | Kinh | 0 | 7.00 | 8.00 | 8.25 | 38.25 | |
29 | 10A8 | 35 | 130006 | Đỗ Thị Vân Anh | Nữ | 08/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 7.50 | 6.75 | 38.25 | |
30 | 10A8 | 35 | 330078 | Lê Thị Thùy Dung | Nữ | 15/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.00 | 8.75 | 38.25 | |
31 | 10A8 | 35 | 290392 | Nguyễn Thái Thị Yến Như | Nữ | 01/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 7.75 | 9.75 | 38.25 | |
32 | 10A8 | 35 | 290666 | Võ Quang Vinh | Nam | 01/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.75 | 8.75 | 38.25 | |
33 | 10A8 | 35 | 290423 | Nguyễn Mỹ Phương | Nữ | 14/12/2004 | TP Hồ Chí MInh | Kinh | 0 | 6.00 | 8.50 | 9.25 | 38.25 | |
34 | 10A8 | 35 | 290286 | Nguyễn Lê Ngọc Linh | Nữ | 05/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.50 | 8.75 | 38.25 | |
35 | 10A8 | 35 | 110149 | Giang Thị Phương Thảo | Nữ | 21/06/2004 | Đắk Nông | Kinh | 0 | 7.50 | 7.50 | 8.00 | 38.00 | |
36 | 10A8 | 35 | 120095 | Phạm Trung Dũng | Nam | 25/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.50 | 8.75 | 9.50 | 38.00 | |
37 | 10A8 | 35 | 120123 | Trần Vũ Anh Hào | Nam | 26/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.50 | 9.50 | 38.00 | |
38 | 10A8 | 35 | 120125 | Lê Thanh Hải | Nam | 14/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 7.50 | 7.50 | 38.00 | |
39 | 10A8 | 35 | 120139 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 12/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 7.75 | 6.50 | 38.00 | |
40 | 10A8 | 35 | 120161 | Võ Thị Như Hoàng | Nữ | 04/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.75 | 9.00 | 38.00 | |
41 | 10A8 | 35 | 120163 | Lê Thái Hòa | Nam | 06/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.00 | 8.50 | 38.00 | |
42 | 10A8 | 35 | 120164 | Phạm Thị Thu Hồng | Nữ | 22/12/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.25 | 8.00 | 9.50 | 38.00 | |
1 | 10A9 | 36 | 120168 | Lê Hoàng Huy | Nam | 19/03/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.25 | 8.75 | 8.00 | 38.00 | |
2 | 10A9 | 36 | 120210 | Vũ Yến Lan | Nữ | 25/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.75 | 6.50 | 38.00 | |
3 | 10A9 | 36 | 120249 | Tạ Đức Mạnh | Nam | 31/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 8.50 | 9.50 | 38.00 | |
4 | 10A9 | 36 | 120256 | Phạm Hoàng Trúc Minh | Nữ | 19/06/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.25 | 7.75 | 8.00 | 38.00 | |
5 | 10A9 | 36 | 120312 | Lê Thị Linh Như | Nữ | 03/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.50 | 8.50 | 38.00 | |
6 | 10A9 | 36 | 120325 | Trần Văn Phú | Nam | 01/01/2004 | Quảng Trị | Kinh | 0 | 6.00 | 8.50 | 9.00 | 38.00 | |
7 | 10A9 | 36 | 120336 | Lê Hồng Tuấn Phương | Nam | 19/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.75 | 8.50 | 38.00 | |
8 | 10A9 | 36 | 120379 | Trần Quốc Thái | Nam | 14/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 7.75 | 7.00 | 38.00 | |
9 | 10A9 | 36 | 120411 | Nguyễn Linh Trang | Nữ | 14/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.00 | 9.50 | 38.00 | |
10 | 10A9 | 36 | 130299 | Hoàng Chí Thiện | Nam | 14/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.75 | 8.50 | 38.00 | |
11 | 10A9 | 36 | 130380 | Lê Thị Kim Yến | Nữ | 18/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 8.75 | 4.00 | 38.00 | |
12 | 10A9 | 36 | 170288 | Đoàn Hoàng Quyên | Nữ | 01/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.50 | 8.50 | 38.00 | |
13 | 10A9 | 36 | 290071 | Vũ Thị Thanh Bình | Nữ | 17/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.00 | 9.00 | 38.00 | |
14 | 10A9 | 36 | 290218 | Nguyễn Dương Nhật Huy | Nam | 03/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.00 | 7.50 | 38.00 | |
15 | 10A9 | 36 | 290235 | Bùi Văn Hưng | Nam | 22/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.75 | 9.00 | 38.00 | |
16 | 10A9 | 36 | 290011 | Tạ Hoàng An | Nam | 14/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.25 | 8.50 | 38.00 | |
17 | 10A9 | 36 | 290123 | Ngô Gia Đạt | Nam | 27/03/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 7.25 | 7.75 | 8.00 | 38.00 | |
18 | 10A9 | 36 | 100048 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 30/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 7.75 | 9.25 | 37.75 | |
19 | 10A9 | 36 | 120012 | Đặng Tuấn Anh | Nam | 30/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.50 | 8.75 | 37.75 | |
20 | 10A9 | 36 | 120131 | Đinh Thị Thanh Hằng | Nữ | 16/05/2004 | Bình Phước | Mường | 1 | 7.00 | 7.25 | 8.25 | 37.75 | |
21 | 10A9 | 36 | 120138 | Hoàng Thị Thu Hiền | Nữ | 31/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.75 | 7.75 | 37.75 | |
22 | 10A9 | 36 | 120166 | Đỗ Nhật Huy | Nam | 23/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.25 | 8.75 | 37.75 | |
23 | 10A9 | 36 | 120177 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | Nữ | 14/07/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.50 | 6.50 | 9.75 | 37.75 | |
24 | 10A9 | 36 | 120244 | Lê Ngọc Phương Mai | Nữ | 16/05/2004 | Kiên Giang | Kinh | 0 | 7.50 | 7.00 | 8.75 | 37.75 | |
25 | 10A9 | 36 | 120270 | Nguyễn Kim Ngân | Nữ | 07/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.00 | 9.75 | 37.75 | |
26 | 10A9 | 36 | 120286 | Trần Tam Nguyên | Nam | 08/07/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 5.50 | 8.75 | 9.25 | 37.75 | |
27 | 10A9 | 36 | 120297 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | Nữ | 30/08/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.25 | 8.00 | 9.25 | 37.75 | |
28 | 10A9 | 36 | 120341 | Nguyễn Thanh Quang | Nam | 02/06/2004 | Thừa Thiên Huế | Kinh | 0 | 6.00 | 8.00 | 9.75 | 37.75 | |
29 | 10A9 | 36 | 120404 | Nguyễn Thị Hoài Thương | Nữ | 29/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.00 | 8.75 | 37.75 | |
30 | 10A9 | 36 | 240269 | Bùi Thị Phương Thảo | Nữ | 24/02/2004 | Bình PHước | Kinh | 0 | 7.75 | 6.50 | 9.25 | 37.75 | |
31 | 10A9 | 36 | 330471 | Võ Thanh Thảo | Nữ | 18/01/2004 | Đồng Tháp | Kinh | 0 | 5.75 | 8.75 | 8.75 | 37.75 | |
32 | 10A9 | 36 | 290669 | Lê Quang Thiên Vũ | Nam | 12/092004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 8.50 | 9.25 | 37.75 | |
33 | 10A9 | 36 | 290587 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 23/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.25 | 9.25 | 37.75 | |
34 | 10A9 | 36 | 290529 | Võ Thị Hồng Thơm | Nữ | 21/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.50 | 7.75 | 37.75 | |
35 | 10A9 | 36 | 290180 | Nguyễn Danh Hậu | Nam | 10/07/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 6.25 | 8.75 | 7.75 | 37.75 | |
36 | 10A9 | 36 | 290262 | Nông Thục Khuê | Nữ | 15/10/2004 | Bình Phước | Tày | 1 | 5.75 | 8.50 | 8.25 | 37.75 | |
37 | 10A9 | 36 | 290239 | Trần Hoàng Hưng | Nam | 11/06/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 6.00 | 8.25 | 9.25 | 37.75 | |
38 | 10A9 | 36 | 290386 | Phạm Thị Nhinh | Nữ | 12/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.00 | 9.25 | 37.75 | |
39 | 10A9 | 36 | 290173 | Ngô Gia Hân | Nữ | 12/01/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 5.75 | 8.50 | 9.25 | 37.75 | |
40 | 10A9 | 36 | 290370 | Phạm Cao Trí Nhân | Nam | 20/02/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 6.25 | 8.25 | 8.75 | 37.75 | |
41 | 10A9 | 36 | 290377 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 06/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.75 | 8.25 | 37.75 | |
42 | 10A9 | 36 | 290433 | Nguyễn Văn Phước | Nam | 05/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.00 | 9.75 | 37.75 | |
1 | 10A10 | 37 | 290375 | Ngô Thị Kim Nhi | Nữ | 31/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.75 | 8.25 | 37.75 | |
2 | 10A10 | 37 | 20192 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Nữ | 16/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 7.50 | 6.50 | 37.50 | |
3 | 10A10 | 37 | 120005 | Trần Hà Hoàng An | Nam | 25/11/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 1 | 5.25 | 8.50 | 9.00 | 37.50 | |
4 | 10A10 | 37 | 120027 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 15/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.00 | 9.50 | 37.50 | |
5 | 10A10 | 37 | 120206 | Nguyễn Cửu Kỳ | Nam | 01/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 8.50 | 9.00 | 37.50 | |
6 | 10A10 | 37 | 120263 | Ngô Trung Nam | Nam | 23/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.00 | 9.50 | 37.50 | |
7 | 10A10 | 37 | 120269 | Lê Bảo Ngân | Nữ | 04/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.50 | 8.50 | 9.50 | 37.50 | |
8 | 10A10 | 37 | 120272 | Phan Thị Kim Ngân | Nữ | 22/06/2004 | An Giang | Kinh | 0 | 6.50 | 7.75 | 9.00 | 37.50 | |
9 | 10A10 | 37 | 120330 | Nguyễn Thị Minh Phụng | Nữ | 25/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.75 | 7.00 | 37.50 | |
10 | 10A10 | 37 | 120397 | Đặng Minh Thư | Nữ | 04/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 6.50 | 9.50 | 37.50 | |
11 | 10A10 | 37 | 330149 | Lương Thị Thu Hiền | Nữ | 21/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 6.00 | 9.00 | 37.50 | |
12 | 10A10 | 37 | 290157 | Nguyễn Thế Hào | Nam | 22/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 8.00 | 7.50 | 37.50 | |
13 | 10A10 | 37 | 290409 | Trần Nhất Phong | Nam | 17/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 9.00 | 8.00 | 37.50 | |
14 | 10A10 | 37 | 290321 | Đinh Hồng Minh | Nữ | 19/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.75 | 7.00 | 37.50 | |
15 | 10A10 | 37 | 290134 | Vũ Duy Đức | Nam | 03/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.00 | 9.00 | 37.50 | |
16 | 10A10 | 37 | 290304 | Nguyễn Phúc Chi Long | Nam | 05/11/2004 | Tp. Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.50 | 8.75 | 7.00 | 37.50 | |
17 | 10A10 | 37 | 120055 | Phạm Văn Bình | Nam | 30/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.50 | 7.75 | 37.25 | |
18 | 10A10 | 37 | 120060 | Mai Ngọc Minh Châu | Nữ | 30/08/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.75 | 7.25 | 9.25 | 37.25 | |
19 | 10A10 | 37 | 120142 | Đặng Bá Hiếu | Nam | 01/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.75 | 7.75 | 37.25 | |
20 | 10A10 | 37 | 120195 | Nguyễn Gia Khánh | Nam | 27/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.00 | 6.75 | 37.25 | |
21 | 10A10 | 37 | 120237 | Phạm Minh Long | Nam | 10/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.00 | 8.25 | 37.25 | |
22 | 10A10 | 37 | 120384 | Võ Thị Mỹ Thắm | Nữ | 10/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.25 | 8.25 | 37.25 | |
23 | 10A10 | 37 | 120394 | Nguyễn Bích Thủy | Nữ | 23/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 6.75 | 8.75 | 37.25 | |
24 | 10A10 | 37 | 120422 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Nữ | 02/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.25 | 8.75 | 37.25 | |
25 | 10A10 | 37 | 120456 | Phạm Thị Tường Vi | Nữ | 08/03/2004 | Đồng Nai | Kinh | 0 | 6.75 | 7.50 | 8.75 | 37.25 | |
26 | 10A10 | 37 | 130018 | Trương Thị Vân Anh | Nữ | 14/07/2004 | Thanh Hóa | Kinh | 0 | 6.50 | 8.50 | 7.25 | 37.25 | |
27 | 10A10 | 37 | 240332 | Phạm Thị Thu Vi | Nữ | 22/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 7.25 | 8.25 | 37.25 | |
28 | 10A10 | 37 | 330472 | Vũ Thị Thanh Thảo | Nữ | 11/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 1 | 6.50 | 7.50 | 8.25 | 37.25 | |
29 | 10A10 | 37 | 290261 | Nguyễn Phước Đăng Khoa | Nam | 19/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.50 | 8.25 | 37.25 | |
30 | 10A10 | 37 | 290357 | Nguyễn Đặng Hồng Ngọc | Nữ | 18/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.00 | 8.75 | 9.75 | 37.25 | |
31 | 10A10 | 37 | 290571 | Nguyễn Văn Toản | Nam | 22/10/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 6.25 | 7.50 | 9.75 | 37.25 | |
32 | 10A10 | 37 | 290171 | Dương Nguyễn Ngọc Hân | Nữ | 22/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.50 | 8.50 | 9.25 | 37.25 | |
33 | 10A10 | 37 | 290175 | Nguyễn Đoàn Gia Hân | Nữ | 21/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.75 | 7.75 | 37.25 | |
34 | 10A10 | 37 | 290184 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 07/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.50 | 8.75 | 37.25 | |
35 | 10A10 | 37 | 290629 | Trần Nguyễn Hoàng Tuyên | Nam | 17/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 8.50 | 8.75 | 37.25 | |
36 | 10A10 | 37 | 30367 | Lê Đào Bích Vân | Nữ | 12/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 7.00 | 7.00 | 37.00 | |
37 | 10A10 | 37 | 90039 | Lê Ngọc Bình | Nữ | 13/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.00 | 7.50 | 37.00 | |
38 | 10A10 | 37 | 120009 | Dương Tùng Anh | Nam | 16/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.00 | 8.00 | 37.00 | |
39 | 10A10 | 37 | 120011 | Đặng Bùi Lâm Anh | Nữ | 23/07/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.00 | 7.25 | 8.50 | 37.00 | |
40 | 10A10 | 37 | 120169 | Lê Ngọc Huy | Nam | 01/01/2004 | Thừa Thiên Huế | Kinh | 0 | 6.25 | 8.00 | 8.50 | 37.00 | |
41 | 10A10 | 37 | 120300 | Quách Ngọc Vân Nhi | Nữ | 25/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 7.75 | 8.50 | 37.00 | |
42 | 10A10 | 37 | 120359 | Nguyễn Thanh Sơn | Nam | 04/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.50 | 8.50 | 9.00 | 37.00 | |
1 | 10A11 | 38 | 120401 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 25/10/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.00 | 8.00 | 7.00 | 37.00 | |
2 | 10A11 | 38 | 120408 | Nguyễn Xuân Tiến | Nam | 30/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.75 | 6.50 | 37.00 | |
3 | 10A11 | 38 | 120453 | Nguyễn Thảo Phương Uyên | Nữ | 04/03/2004 | Đồng Nai | Kinh | 0 | 6.00 | 8.00 | 9.00 | 37.00 | |
4 | 10A11 | 38 | 120473 | Nguyễn Thị Như ý | Nữ | 09/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.25 | 8.50 | 37.00 | |
5 | 10A11 | 38 | 330088 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | Nữ | 14/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 8.50 | 5.00 | 37.00 | |
6 | 10A11 | 38 | 290177 | Phạm Lê Châu Hân | Nữ | 26/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 7.50 | 9.00 | 37.00 | |
7 | 10A11 | 38 | 290051 | Trần Thị Ngọc ánh | Nữ | 09/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 7.50 | 9.50 | 37.00 | |
8 | 10A11 | 38 | 290623 | Huỳnh Lê Anh Tuấn | Nam | 15/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 8.00 | 9.50 | 37.00 | |
9 | 10A11 | 38 | 290369 | Nguyễn Thiện Nhân | Nam | 18/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.25 | 8.50 | 9.50 | 37.00 | |
10 | 10A11 | 38 | 290090 | Bùi Ngọc Khánh Duy | Nam | 28/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.50 | 6.50 | 37.00 | |
11 | 10A11 | 38 | 120044 | Nguyễn Vũ Ngọc Bảo | Nữ | 24/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.25 | 8.50 | 9.25 | 36.75 | |
12 | 10A11 | 38 | 120047 | Cao An Bình | Nam | 29/11/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 5.50 | 8.50 | 8.75 | 36.75 | |
13 | 10A11 | 38 | 120119 | Phạm Lê Giang | Nữ | 06/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.50 | 6.25 | 36.75 | |
14 | 10A11 | 38 | 120145 | Phan Viết Hiếu | Nam | 08/04/2004 | Thừa Thiên Huế | Kinh | 0 | 6.00 | 8.50 | 7.75 | 36.75 | |
15 | 10A11 | 38 | 120147 | Vũ Đức Hiếu | Nam | 10/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.25 | 8.75 | 36.75 | |
16 | 10A11 | 38 | 120239 | Nguyễn Đức Lương | Nam | 12/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 6.75 | 9.75 | 36.75 | |
17 | 10A11 | 38 | 120291 | Phan Thị Thu Nhân | Nữ | 28/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.00 | 8.50 | 9.75 | 36.75 | |
18 | 10A11 | 38 | 120302 | Trương Lê Yến Nhi | Nữ | 13/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 6.75 | 8.75 | 36.75 | |
19 | 10A11 | 38 | 120323 | Nguyễn Gia Phú | Nam | 20/06/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.00 | 8.00 | 8.75 | 36.75 | |
20 | 10A11 | 38 | 120370 | Nguyễn Ngọc Thanh | Nam | 20/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 7.75 | 8.25 | 36.75 | |
21 | 10A11 | 38 | 120439 | Trần Mạnh Tuân | Nam | 11/10/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 5.75 | 8.25 | 8.75 | 36.75 | |
22 | 10A11 | 38 | 170368 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 01/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 1 | 7.25 | 7.25 | 6.75 | 36.75 | |
23 | 10A11 | 38 | 290310 | Phạm Quang Lưu | Nam | 07/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 8.50 | 8.25 | 36.75 | |
24 | 10A11 | 38 | 290247 | Ngô Minh Kha | Nam | 05/10/2003 | Lâm Đồng | Kinh | 0 | 5.25 | 8.75 | 8.75 | 36.75 | |
25 | 10A11 | 38 | 290208 | Ngô Hòa | Nam | 15/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 1 | 7.50 | 5.50 | 9.75 | 36.75 | |
26 | 10A11 | 38 | 290583 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nữ | 08/11/2004 | Nam Định | Kinh | 0 | 6.75 | 7.00 | 9.25 | 36.75 | |
27 | 10A11 | 38 | 290563 | Trần Huỳnh Tiên | Nam | 18/02/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.50 | 7.50 | 8.75 | 36.75 | |
28 | 10A11 | 38 | 290532 | Vũ Đào Gia Thuận | Nam | 06/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 7.50 | 8.75 | 36.75 | |
29 | 10A11 | 38 | 20086 | Nguyễn Trần Thùy Dương | Nữ | 12/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.75 | 7.50 | 36.50 | |
30 | 10A11 | 38 | 90233 | Phạm Yến Nhi | Nữ | 16/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.25 | 8.50 | 36.50 | |
31 | 10A11 | 38 | 90350 | Vũ Quân Tiến | Nam | 12/12/2004 | Thái Bình | Kinh | 0 | 6.00 | 8.25 | 8.00 | 36.50 | |
32 | 10A11 | 38 | 110074 | Bùi Thị Quỳnh Hương | Nữ | 10/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.25 | 6.00 | 8.00 | 36.50 | |
33 | 10A11 | 38 | 120059 | Lê Nguyễn Hà Châu | Nữ | 10/20/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.00 | 8.00 | 6.50 | 36.50 | |
34 | 10A11 | 38 | 120135 | Đoàn Gia Hân | Nữ | 19/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.00 | 8.50 | 9.50 | 36.50 | |
35 | 10A11 | 38 | 120156 | Lê Hoàng | Nam | 22/08/2004 | Ninh Bình | Kinh | 0 | 5.75 | 8.50 | 8.00 | 36.50 | |
36 | 10A11 | 38 | 120185 | Trần Tiến Hưng | Nam | 06/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.00 | 8.75 | 9.00 | 36.50 | |
37 | 10A11 | 38 | 120186 | Đỗ Thị Thùy hương | Nữ | 02/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 7.00 | 9.50 | 36.50 | |
38 | 10A11 | 38 | 120299 | Phạm Thị Yến Nhi | Nữ | 02/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 7.25 | 9.50 | 36.50 | |
39 | 10A11 | 38 | 120355 | Bùi Thanh Sang | Nam | 04/05/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.25 | 8.50 | 7.00 | 36.50 | |
40 | 10A11 | 38 | 320090 | Lê Đình Thắng | Nam | 25/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.00 | 8.50 | 36.50 | |
41 | 10A11 | 38 | 290371 | Phạm Trương Minh Nhật | Nam | 27/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.50 | 8.25 | 9.00 | 36.50 | |
42 | 10A11 | 38 | 290673 | Lê Thị Yến Vy | Nữ | 13/10/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 6.75 | 8.00 | 7.00 | 36.50 | |
1 | 10A12 | 39 | 290544 | Ngô Minh Thư | Nữ | 23/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.50 | 7.00 | 36.50 | |
2 | 10A12 | 39 | 100262 | Lê Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 24/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.50 | 6.75 | 36.25 | |
3 | 10A12 | 39 | 120006 | Bùi Ngọc Anh | Nữ | 09/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.50 | 7.75 | 36.25 | |
4 | 10A12 | 39 | 120049 | Lê Việt Bình | Nam | 16/11/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.50 | 7.50 | 8.25 | 36.25 | |
5 | 10A12 | 39 | 120057 | Nguyễn Đức Bổn | Nam | 04/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.00 | 8.25 | 9.75 | 36.25 | |
6 | 10A12 | 39 | 120062 | Võ Minh Châu | Nữ | 21/07/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 7.50 | 6.50 | 8.25 | 36.25 | |
7 | 10A12 | 39 | 120084 | Trần Văn Duy | Nam | 21/01/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.75 | 7.75 | 7.25 | 36.25 | |
8 | 10A12 | 39 | 120154 | Bùi Thiên Hoàng | Nam | 30/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 8.00 | 7.25 | 36.25 | |
9 | 10A12 | 39 | 120197 | Trần Ngọc Đăng Khoa | Nam | 14/07/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.00 | 7.50 | 9.25 | 36.25 | |
10 | 10A12 | 39 | 120208 | Nguyễn Hoàng Lan | Nữ | 07/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 7.25 | 9.25 | 36.25 | |
11 | 10A12 | 39 | 120220 | Đỗ Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 13/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.00 | 8.25 | 36.25 | |
12 | 10A12 | 39 | 120276 | Lý Mai Nghi | Nữ | 01/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 7.75 | 8.75 | 36.25 | |
13 | 10A12 | 39 | 120283 | Nguyễn Thị Như Ngọc | Nữ | 15/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.50 | 8.25 | 8.75 | 36.25 | |
14 | 10A12 | 39 | 120303 | Trương Thị Yến Nhi | Nữ | 14/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.75 | 7.25 | 36.25 | |
15 | 10A12 | 39 | 120345 | Phạm Anh Quân | Nam | 14/10/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 5.75 | 7.75 | 9.25 | 36.25 | |
16 | 10A12 | 39 | 120385 | Bùi Phước Thắng | Nam | 25/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 7.25 | 9.75 | 36.25 | |
17 | 10A12 | 39 | 120462 | Bùi Thị Tường Vy | Nữ | 06/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 8.25 | 7.25 | 36.25 | |
18 | 10A12 | 39 | 130111 | Đỗ Quang Huy | Nam | 25/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 8.50 | 3.75 | 36.25 | |
19 | 10A12 | 39 | 170420 | Ngô Thị Diễm Vy | Nữ | 04/12/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.25 | 7.75 | 6.25 | 36.25 | |
20 | 10A12 | 39 | 330519 | Trần Hà Mai Tiên | Nữ | 15/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 1 | 6.00 | 8.50 | 6.25 | 36.25 | |
21 | 10A12 | 39 | 290677 | Nguyễn Thảo Vy | Nữ | 12/02/2004 | Bến Tre | Kinh | 0 | 6.75 | 7.00 | 8.75 | 36.25 | |
22 | 10A12 | 39 | 290316 | Bùi Sỹ Mạnh | Nam | 20/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.25 | 7.75 | 36.25 | |
23 | 10A12 | 39 | 290153 | Bùi Đức Hào | Nam | 21/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 8.25 | 6.25 | 36.25 | |
24 | 10A12 | 39 | 120041 | Cao Thiên Bảo | Nam | 19/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 8.75 | 7.00 | 36.00 | |
25 | 10A12 | 39 | 120075 | Nguyễn Ngọc Dung | Nữ | 10/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.50 | 7.25 | 6.50 | 36.00 | |
26 | 10A12 | 39 | 120079 | Phan Thị Thùy Dung | Nữ | 31/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 7.75 | 6.50 | 36.00 | |
27 | 10A12 | 39 | 120080 | Hoàng Trung Duy | Nam | 28/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.00 | 8.50 | 9.00 | 36.00 | |
28 | 10A12 | 39 | 120096 | Trần Nguyễn Anh Dũng | Nam | 12/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 7.75 | 8.00 | 36.00 | |
29 | 10A12 | 39 | 120102 | Trần Vũ Bình Dương | Nam | 22/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 7.50 | 9.50 | 36.00 | |
30 | 10A12 | 39 | 120162 | Hoàng Trọng Hòa | Nam | 30/03/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 6.00 | 7.75 | 8.50 | 36.00 | |
31 | 10A12 | 39 | 120236 | Nguyễn Văn Long | Nam | 24/12/2004 | Đăk Lăk | Kinh | 0 | 6.25 | 8.00 | 7.50 | 36.00 | |
32 | 10A12 | 39 | 120274 | Trần Võ Tuyết Ngân | Nữ | 08/09/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 7.50 | 6.00 | 9.00 | 36.00 | |
33 | 10A12 | 39 | 120285 | Huỳnh Hương Nguyên | Nữ | 06/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 6.75 | 9.50 | 36.00 | |
34 | 10A12 | 39 | 120437 | Trần Quang Trung | Nam | 12/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 6.75 | 9.50 | 36.00 | |
35 | 10A12 | 39 | 120447 | Dương Thanh Tùng | Nam | 23/12/2004 | Đăk Nông | Kinh | 0 | 6.25 | 8.50 | 6.50 | 36.00 | |
36 | 10A12 | 39 | 120459 | Hồ Viết Vũ | Nam | 21/09/2004 | Hà Tĩnh | Kinh | 0 | 7.25 | 7.75 | 6.00 | 36.00 | |
37 | 10A12 | 39 | 130343 | Trương Văn Trịnh | Nam | 02/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.75 | 7.00 | 36.00 | |
38 | 10A12 | 39 | 260243 | CHU THị HảI YếN | Nữ | 09/05/2004 | Bình Phước | Nùng | 1 | 6.00 | 7.25 | 8.50 | 36.00 | |
39 | 10A12 | 39 | 320025 | Trần Thị Thuý Hiền | Nữ | 01/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.00 | 6.25 | 7.50 | 36.00 | |
40 | 10A12 | 39 | 120082 | Nguyễn Đức Duy | Nam | 12/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 6.75 | 9.25 | 35.75 | |
41 | 10A12 | 39 | 120088 | Lê Thị Mỹ Duyên | Nữ | 23/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 6.75 | 8.75 | 35.75 | |
42 | 10A12 | 39 | 120094 | Mai Văn Dũng | Nam | 26/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.00 | 8.25 | 9.25 | 35.75 | |
1 | 10A13 | 40 | 120124 | Hoàng Thị Minh Hải | Nữ | 11/04/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 7.50 | 8.00 | 4.75 | 35.75 | |
2 | 10A13 | 40 | 120173 | Hoàng Thị Ngọc Huyền | Nữ | 05/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 6.50 | 8.75 | 35.75 | |
3 | 10A13 | 40 | 120199 | Nguyễn Anh Khôi | Nam | 02/11/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.00 | 8.50 | 6.75 | 35.75 | |
4 | 10A13 | 40 | 120233 | Lê Thị Kim Loan | Nữ | 22/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 7.50 | 8.25 | 35.75 | |
5 | 10A13 | 40 | 120322 | Huỳnh Văn Phú | Nam | 10/02/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 7.75 | 7.75 | 35.75 | |
6 | 10A13 | 40 | 120343 | Cao Anh Quân | Nam | 29/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.50 | 7.75 | 9.25 | 35.75 | |
7 | 10A13 | 40 | 120352 | Đỗ Đức Quý | Nam | 17/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 4.50 | 8.50 | 9.75 | 35.75 | |
8 | 10A13 | 40 | 120376 | Phạm Đinh Hoàng Thái | Nam | 27/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.00 | 7.75 | 35.75 | |
9 | 10A13 | 40 | 120378 | Phạm Tài Thái | Nam | 16/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.25 | 7.75 | 35.75 | |
10 | 10A13 | 40 | 120420 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | Nữ | 24/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 6.50 | 9.75 | 35.75 | |
11 | 10A13 | 40 | 130211 | Đàm Ngọc Uyển Nhi | Nữ | 08/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.25 | 8.25 | 4.75 | 35.75 | |
12 | 10A13 | 40 | 130384 | Tô Trần Như ý | Nữ | 06/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 8.50 | 7.00 | 4.75 | 35.75 | |
13 | 10A13 | 40 | 320047 | Nguyễn Thị Mai Linh | Nữ | 01/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.50 | 7.75 | 9.25 | 35.75 | |
14 | 10A13 | 40 | 20588 | Nguyễn Thị Như ý | Nữ | 17/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.00 | 8.50 | 8.50 | 35.50 | |
15 | 10A13 | 40 | 120029 | Nguyễn Vân Anh | Nữ | 28/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.00 | 6.00 | 9.50 | 35.50 | |
16 | 10A13 | 40 | 120068 | Nguyễn Quốc Chung | Nam | 26/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 4.50 | 8.50 | 9.50 | 35.50 | |
17 | 10A13 | 40 | 120098 | Nguyễn Hữu Dương | Nam | 18/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 6.75 | 9.00 | 35.50 | |
18 | 10A13 | 40 | 120108 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 26/03/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.50 | 7.00 | 8.50 | 35.50 | |
19 | 10A13 | 40 | 120149 | Trịnh Thị Kim Hoa | Nữ | 28/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.50 | 8.00 | 8.50 | 35.50 | |
20 | 10A13 | 40 | 120155 | Hồ Nguyễn Tuấn Hoàng | Nam | 21/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 7.50 | 8.50 | 35.50 | |
21 | 10A13 | 40 | 120253 | Lê Bá Minh | Nam | 11/06/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.00 | 8.25 | 7.00 | 35.50 | |
22 | 10A13 | 40 | 120319 | Hoàng Dương Phi Phi | Nữ | 28/10/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 7.75 | 8.50 | 35.50 | |
23 | 10A13 | 40 | 120320 | Nguyễn Phương Phi | Nam | 16/08/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 5.25 | 8.75 | 7.50 | 35.50 | |
24 | 10A13 | 40 | 120449 | Phùng Minh Tú | Nam | 03/10/2003 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.00 | 7.25 | 9.00 | 35.50 | |
25 | 10A13 | 40 | 130289 | Trần Thu Thảo | Nữ | 01/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.25 | 7.75 | 7.50 | 35.50 | |
26 | 10A13 | 40 | 170097 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nữ | 02/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 1 | 7.00 | 7.00 | 6.50 | 35.50 | |
27 | 10A13 | 40 | 320010 | Phạm Thành Danh | Nam | 12/07/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 5.00 | 8.50 | 8.50 | 35.50 | |
28 | 10A13 | 40 | 20135 | Đinh Thị Thúy Hằng | Nữ | 21/02/2004 | Bình Phước | Mường | 1 | 7.25 | 6.75 | 6.25 | 35.25 | |
29 | 10A13 | 40 | 100270 | Nguyễn Doãn Thắng | Nam | 25/12/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 7.25 | 7.25 | 35.25 | |
30 | 10A13 | 40 | 120028 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 19/05/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 6.50 | 6.75 | 35.25 | |
31 | 10A13 | 40 | 120061 | Nguyễn Thị Minh Châu | Nữ | 01/07/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 4.75 | 8.50 | 8.75 | 35.25 | |
32 | 10A13 | 40 | 120083 | Nguyễn Đức Quang Duy | Nam | 25/07/2004 | Bình Dương | Kinh | 0 | 6.00 | 9.25 | 4.75 | 35.25 | |
33 | 10A13 | 40 | 120099 | Nguyễn Thành Dương | Nữ | 01/01/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.25 | 7.50 | 9.75 | 35.25 | |
34 | 10A13 | 40 | 120115 | Đào Trường Giang | Nam | 12/09/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.00 | 8.50 | 8.25 | 35.25 | |
35 | 10A13 | 40 | 120170 | Nguyễn Bin Huy | Nam | 08/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 7.50 | 8.75 | 35.25 | |
36 | 10A13 | 40 | 120174 | Hồ Thị Diệu Huyền | Nữ | 09/08/2004 | Thừa Thiên Huế | Kinh | 0 | 7.25 | 7.00 | 6.75 | 35.25 | |
37 | 10A13 | 40 | 120429 | Phan Thị Mai Trinh | Nữ | 12/04/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 6.75 | 6.50 | 8.75 | 35.25 | |
38 | 10A13 | 40 | 120443 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 29/11/2004 | Thái Bình | Kinh | 0 | 5.50 | 8.75 | 6.75 | 35.25 | |
39 | 10A13 | 40 | 120451 | Trần Văn Tỷ | Nam | 20/04/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | 0 | 6.25 | 7.00 | 8.75 | 35.25 | |
40 | 10A13 | 40 | 120472 | Cao Huỳnh Nhật ý | Nữ | 22/11/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 7.75 | 6.75 | 6.25 | 35.25 | |
41 | 10A13 | 40 | 130137 | Nguyễn Thị Lài | Nữ | 20/08/2004 | Bình Phước | Kinh | 0 | 5.75 | 8.00 | 7.75 | 35.25 |
Nguồn:www.thpt-hungvuong-binhphuoc.edu.vn Copy link